Có 2 kết quả:
始点 shǐ diǎn ㄕˇ ㄉㄧㄢˇ • 始點 shǐ diǎn ㄕˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) starting point
(2) initial point
(2) initial point
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) starting point
(2) initial point
(2) initial point
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0